베트남의 지역번호:
시/군 또는 지역 | 지역번호 | |
---|---|---|
1. | Bà Rịa-Vũng Tàu | 064 |
2. | Bắc Giang | 0240 |
3. | Bắc Kạn | 0281 |
4. | Bạc Liêu | 0781 |
5. | Bắc Ninh | 0241 |
6. | Bến Tre | 075 |
7. | Bình Dương | 0650 |
8. | Bình Phước | 0651 |
9. | Bình Thuận | 062 |
10. | Bình Định | 056 |
베트남의 지역번호:
시/군 또는 지역 | 지역번호 | |
---|---|---|
1. | Bà Rịa-Vũng Tàu | 064 |
2. | Bắc Giang | 0240 |
3. | Bắc Kạn | 0281 |
4. | Bạc Liêu | 0781 |
5. | Bắc Ninh | 0241 |
6. | Bến Tre | 075 |
7. | Bình Dương | 0650 |
8. | Bình Phước | 0651 |
9. | Bình Thuận | 062 |
10. | Bình Định | 056 |